Có 2 kết quả:

啷当 lāng dāng ㄌㄤ ㄉㄤ啷當 lāng dāng ㄌㄤ ㄉㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) more or less
(2) or so (of approx age or number)
(3) and so on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) more or less
(2) or so (of approx age or number)
(3) and so on

Bình luận 0